hiển thánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiển thánh+
- Become a genie, achieve sainthood
- Truyền thuyết cho rằng Phù Đổng hiển thánh sau khi đuổi giặc ngoại xâm
Legend has it that the Phudong lad became a genie after driving out the foreign aggressots
- Truyền thuyết cho rằng Phù Đổng hiển thánh sau khi đuổi giặc ngoại xâm
Lượt xem: 669
Từ vừa tra